Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DB2
液 dịch
ye4, yi4, shi4
  1. Nước dãi.
  2. Chất lỏng. ◎Như: dịch thể thể lỏng.
  3. Ngâm.

液果 dịch quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.