|
Từ điển Hán Việt
涯
Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DAF 涯 nhai ya2- (Danh) Bờ bến. ◎Như: vô nhai 無涯 vô tận, không bờ bến. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Bồng Lai Nhược Thủy yểu vô nhai 篷萊弱水杳無涯 (Họa hữu nhân yên hà ngụ hứng 和友人煙寓興) Non Bồng nước Nhược mờ mịt không bờ bến.
|
生涯 sinh nhai, sanh nhai
|
|
|
|