Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D98
涘 sĩ
si4
  1. (Danh) Đất ven nước, vệ sông. ◇Thi Kinh : Miên miên cát lũy, Tại hà chi sĩ 綿綿, (Vương phong , Cát lũy ) Cây sắn mọc dài không dứt, Ở trên bờ sông Hoàng Hà.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.