|
Từ điển Hán Việt
涕
Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D95 涕 thế ti4- (Danh) Nước mắt. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: Độc sảng nhiên nhi thế hạ 獨愴然而涕下 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
- (Danh) Nước mũi. ◇Vương Bao 王襃: Tị thế trường nhất xích 鼻涕長一尺 (Đồng ước 僮約) Nước mũi dài một thước.
|
|
|
|
|