|
Từ điển Hán Việt
洩
Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D29 洩 tiết, duệ xie4- (Động) Bài trừ, thấm thoát ra ngoài (chất lỏng, hơi, khí, v.v.). Cũng như tiết 泄. ◎Như: ngõa tư ngoại tiết 瓦斯外洩 khí đốt bị thoát ra ngoài. § Ghi chú: "ngõa tư" 瓦斯 là phiên âm tiếng Anh: "gas".
- (Động) Để lộ, thấu lộ. ◎Như: tiết mật 洩密 để lộ bí mật. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Sự nhược tiết lậu, ngã diệt môn hĩ 事若洩漏, 我滅門矣 (Đệ bát hồi) Việc này nếu tiết lộ, họ nhà ta sẽ chết hết.
- (Động) Ngớt, yên, phát tán. ◎Như: tiết hận 洩恨 yên ngớt lòng phẫn hận.
- (Động) Giảm bớt. ◇Tả truyện 左傳: Tế kì bất cập, dĩ duệ kì quá 濟其不及, 以洩其過 (Chiêu Công nhị thập niên 昭公二十年) Giúp đỡ cái không đạt tới mà giảm bớt điều thái quá.
- Một âm là duệ. (Tính) Thư sướng. ◎Như: dung dung duệ duệ 融融洩洩 vui vẻ hả hê. Cũng viết 溶溶洩洩.
|
|
|
|
|