|
Từ điển Hán Việt
洑
Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D11 洑 phục fu2, fu4- (Danh) Dòng nước xoáy, nước chảy quanh. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: Hạ thủy cấp thịnh, xuyên đa thoan phục 夏水急盛, 川多湍洑 (Thủy kinh chú 水經注, Miện thủy chú 沔水注) Mùa hè nước chảy nhanh và nhiều, sông có nhiều chỗ nước xiết và nước xoáy.
- (Tính) Chảy ngầm trong lòng đất. ◎Như: phục lưu 洑流 dòng nước ngầm.
- (Động) Bơi, lội. ◎Như: phục quá hà khứ 洑過河去 bơi qua sông.
|
|
|
|
|