|
Từ điển Hán Việt
泠
Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CE0 泠 linh ling2, ling3- (Tính) Trong suốt, sáng sủa.
- (Tính) Tiếng trong veo. ◇Lục Cơ 陸機: Âm linh linh nhi doanh nhĩ 音泠泠而盈耳 (Văn phú 文賦) Âm thanh trong vắt đầy tai.
- (Tính) Êm ả, nhẹ nhàng. ◎Như: linh phong 泠風 gió nhẹ, gió hiu hiu.
- (Danh) Người diễn kịch, phường chèo. Thông linh 伶.
- (Động) Hiểu rõ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thụ giáo nhất ngôn, tinh thần hiểu linh 受教一言, 精神曉泠 (Tu vụ 脩務) Nhận dạy một lời, tinh thần thông hiểu.
- Linh linh 泠泠: (1) (Trạng thanh) Tiếng trong trẻo, tiếng nước chảy ve ve, tiếng nước róc rách. (2) Trong mát. (3) Thanh cao, thoát tục. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Thể thái phiêu dật, ngôn từ linh linh (Quán Viên Tẩu vãn phùng tiên nữ 灌園叟晚逢仙女) Dáng dấp phiêu dật, lời lẽ thanh cao thoát tục.
|
|
|
|
|