|
Từ điển Hán Việt
沽
Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CBD 沽 cô, cổ gu1, gu3- (Danh) Sông Cô, cửa bể Đại Cô 大沽.
- (Động) Bán. ◇Luận Ngữ 論語: Cầu thiện giá nhi cô chư 求善賈而沽諸 (Tử Hãn 子罕) Cầu giá đắt mà bán chăng.
- (Động) Mua. ◇Luận Ngữ 論語: Cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
- (Động) Mưu lấy, mua chuộc. ◎Như: cô danh điếu dự 沽名釣譽 mua danh vọng chuộc tiếng khen.
- Một âm là cổ. (Danh) Người bán rượu. ◎Như: đồ cổ 屠沽 kẻ bán thịt bán rượu.
- (Tính) Xấu, thô. ◎Như: công cô 功沽 tốt xấu, tinh thô, ưu liệt.
- (Tính) Sơ sài, giản lược. ◇Lễ Kí 禮記: Đỗ Kiều chi mẫu tang, cung trung vô tướng, dĩ vi cô dã 杜橋之母喪, 宮中無相, 以為沽也 (Đàn cung thượng 檀弓上) Lễ tang của ông Đỗ Kiều, trong cung không giúp, làm sơ sài vậy.
|
沽名 cô danh 沽名釣譽 cô danh điếu dự 沽酒 cô tửu
|
|
|
|