|
Từ điển Hán Việt
沖
Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C96 沖 trùng, xung 冲 chong1- (Tính) Rỗng không, trống không. ◎Như: trùng hư 沖虛 trống không, hư không.
- (Tính) Vui hòa, sâu xa. ◎Như: trùng tịch 沖寂 ôn hòa, lặng lẽ.
- (Tính) Nhỏ bé. ◎Như: vua còn nhỏ tự xưng là trùng nhân 沖人.
- (Động) Vọt lên. ◎Như: nhất phi trùng thiên 一飛沖天 (Sử kí 史記) bay một cái vọt lên trời.
- (Động) Xung đột, kị nhau. Tục mượn dùng như chữ xung 衝. ◎Như: tí ngọ tương xung 子午相沖.
- (Động) Tràn, cuốn (sức nước chảy mạnh). ◎Như: trùng phá đê phòng 沖破隄防 nước tràn vỡ đê.
- (Động) Pha, chế, cho nước vào quấy đều. ◎Như: trùng ngưu nãi 沖牛奶 quấy sữa bò, trùng già phê 沖咖啡 pha cà phê.
- (Động) Xối, giội, trút. ◎Như: trùng thủy 沖水 giội nước, trùng tẩy 沖洗 gội rửa.
- (Danh) Họ Trùng.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ xung cả.
- Dị dạng của chữ 冲.
|
沖刺 xung thích 沖突 xung đột
|
|
|
|