|
Từ điển Hán Việt
汶
Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C76 汶 vấn, môn wen4, men2, wen2, min2- Sông Vấn.
- Một âm là môn. Môn môn 汶汶 nhơ nhuốc bôi nhọ. ◇Khuất Nguyên 屈原: An năng dĩ thân chi sát sát, thụ vật chi môn môn giả hồ 安能以身之察察, 受物之汶汶者乎 (Ngư phủ 漁父) Há nên đem tấm thân trong trắng mà chịu sự nhơ bẩn của sự vật ư.
|
|
|
|
|