Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C72
汲 cấp
ji2
  1. (Động) Múc nước từ giếng lên, múc nước. ◇Nguyễn Trãi : Cấp giản phanh trà chẩm thạch miên (Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác ) Múc nước suối nấu trà, gối lên đá mà ngủ.
  2. (Danh) Họ Cấp.
  3. Xem cấp cấp .
  4. Xem cấp dẫn .

汲引 cấp dẫn
汲深綆短 cấp thâm cảnh đoản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.