Bộ 85 水 thủy [3, 6] U+6C60 池 trì chi2, tuo2, che4- (Danh) Ao, hồ. ◎Như: ngư trì 魚池 ao cá, du vịnh trì 游泳池 hồ bơi.
- (Danh) Hào, cái sông đào quanh thành để giữ thành (thời xưa). ◎Như: thành trì 城池 thành và hào nước ở bên ngoài để che chở.
- (Danh) Chỗ bằng phẳng và thấp, sàn. ◎Như: vũ trì 舞池 sàn nhảy (khiêu vũ).
- (Danh) Họ Trì.
|