|
Từ điển Hán Việt
水陸道場
水陸道場 thủy lục đạo tràng- Một loại pháp hội, thời gian ít thì bảy ngày, nhiều thì bốn mươi chín ngày, tụng kinh, ăn chay, sám hối, cầu xin cho chúng sinh lục đạo thoát khỏi bể khổ. ☆Tương tự: thủy lục pháp hội 水陸法會, thủy lục trai 水陸齋.
|
|
|
|
|