Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 82 毛 mao [8, 12] U+6BEF
毯 thảm
tan3
  1. Cái đệm lông. ◎Như: địa thảm nệm trải trên nền đất, cũng gọi là địa chiên .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.