|
Từ điển Hán Việt
毋
Bộ 80 毋 vô [0, 4] U+6BCB 毋 vô, mưu wu2, mou2- (Phó) Không, chẳng. ◇Vương An Thạch 王安石: Hàn Thối Chi vô vi sư, kì thục năng vi sư? 韓退之毋為師, 其孰能為師 (Thỉnh Đỗ Thuần tiên sanh nhập huyền học thư nhị 請杜醇先生入縣學書二) Hàn Thối Chi (Hàn Dũ) không làm thầy, thì ai có thể làm thầy?
- (Phó) Chớ, đừng. ◇Luận Ngữ 論語: Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã 子絕四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì đừng lấy ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức chớ quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, đừng để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
- (Phó) Biểu thị chưa quyết đoán. ◎Như: vô nãi 毋乃 chắc là, chẳng phải là, tương vô 將毋 chắc sẽ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Chỉ tửu tự ẩm, bất nhất yêu chủ nhân, vô nãi thái lận? 旨酒自飲, 不一邀主人, 毋乃太吝 (Thanh Phượng 青鳳) Có rượu ngon uống một mình, không mời chủ nhân một tiếng, chẳng phải là bủn xỉn quá ư?
- (Đại) Không ai, không có người nào. ◇Sử Kí 史記: Thượng sát tông thất chư Đậu, vô như Đậu Anh hiền, nãi triệu Anh 上察宗室諸竇, 毋如竇嬰賢, 乃召嬰 (Vũ An Hầu truyện 武安侯傳) Vua xét ở trong tôn thất và những người họ Đậu không ai có tài bằng Đậu Anh, nên mời (Đậu) Anh vào.
- (Động) Không có. Thông vô 無. ◇Sử Kí 史記: Hĩnh vô mao 脛毋毛 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Cẳng chân không có lông.
- (Danh) Họ Vô.
- (Một âm là mưu. (Danh) Mưu đôi 毋追 một thứ mũ vải đen thời xưa. Cũng viết là mưu đôi 牟追.
|
|
|
|
|