Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 79 殳 thù [0, 4] U+6BB3
殳 thù
shu1
  1. (Danh) Cái thù , một thứ vũ khí dài một trượng hai thước, không có mũi nhọn.
  2. (Danh) Họ Thù.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.