|
Từ điển Hán Việt
殖
Bộ 78 歹 ngạt [8, 12] U+6B96 殖 thực zhi2, shi4- Sinh. ◎Như: phồn thực 蕃殖 sinh sôi, nẩy nở.
- Sinh lợi, chấn hưng công nghệ để sinh ra tài lợi gọi là thực.
- Dựng.
- Nhiều, đông đúc.
- Thực dân 殖民 đem dân đi đến khai thác làm ăn ở nước khác mà vẫn phục tòng pháp luật của nước mình.
|
|
|
|
|