|
Từ điển Hán Việt
殊
Bộ 78 歹 ngạt [6, 10] U+6B8A 殊 thù shu1- (Động) Chém đầu, giết chết.
- (Động) Cắt đứt, đoạn tuyệt. ◇Hán Thư 漢書: Cốt nhục chi thân, tích nhi bất thù 骨肉之親, 析而不殊 (Tuyên Đế kỉ 宣帝紀) Người thân ruột thịt, (có thể) chia rẽ với nhau nhưng không đoạn tuyệt.
- (Động) Quá, hơn. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Mẫu thị niên thù thất thập 母氏年殊七十 (Lương Thống truyện 梁統傳) Mẹ tuổi đã quá bảy mươi.
- (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇Sử Kí 史記: Pháp gia bất biệt thân sơ, bất thù quý tiện, nhất đoán ư pháp 法家不別親疏, 不殊貴賤, 一斷於法 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Pháp gia không phân biệt thân sơ, không phân biệt sang hèn, chỉ xử đoán theo pháp luật.
- (Tính) Khác, bất đồng. ◎Như: phong cảnh bất thù 風景不殊 phong cảnh chẳng khác. ◇Dịch Kinh 易經: Thiên hạ đồng quy nhi thù đồ 天下同歸而殊塗 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thiên hạ cùng về (một mối) dù rằng đường đi khác nhau.
- (Tính) Đặc biệt, khác thường, dị thường. ◎Như: thù vinh 殊榮 vinh quang đặc biệt.
- (Phó) Quyết, nhất quyết. ◇Sử Kí 史記: Quân giai thù tử chiến, bất khả bại 軍皆殊死戰, 不可敗 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Quân sĩ đều quyết đánh liều chết, không thể thua được.
- (Phó) Rất, lắm, cực kì. ◎Như: thù giai 殊佳 tốt đẹp lắm, thù dị 殊異 lạ quá. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Nhất sinh sự nghiệp thù kham tiếu 一生事業殊堪笑 (Hải khẩu dạ bạc hữu cảm 海口夜泊有感) Sự nghiệp một đời thật đáng buồn cười.
- (Phó) Còn, mà còn. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Tây phong thù vị khởi, Thu tứ tiến thu sanh 西風殊未起, 秋思先秋生 (Tảo thiền 早蟬) Gió tây còn chưa nổi dậy, Ý thu đã phát sinh trước cả khi mùa thu đến.
|
|
|
|
|