|
Từ điển Hán Việt
正道
正道 chính đạo- Con đường phải.
- (Phật) Con đường dẫn đến giải thoát. Như bát chính đạo 八正道 con đường tám nhánh giải thoát khỏi Khổ (s: duḥkha), là chân lí cuối cùng của Tứ diệu đế. Bát chính đạo là một trong 37 Bồ-đề phần hay 37 giác chi (s: bodhipākṣika-dharma). Gồm: chính kiến 正見, chính tư duy 正思唯, chính ngữ 正語, chính nghiệp 正業, chính mệnh 正命, chính tinh tiến 正精進, chính niệm 正念, chính định 正定.
|
|
|
|
|