Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正道


正道 chính đạo
  1. Con đường phải.
  2. (Phật) Con đường dẫn đến giải thoát. Như bát chính đạo con đường tám nhánh giải thoát khỏi Khổ (s: duḥkha), là chân lí cuối cùng của Tứ diệu đế. Bát chính đạo là một trong 37 Bồ-đề phần hay 37 giác chi (s: bodhipākṣika-dharma). Gồm: chính kiến , chính tư duy , chính ngữ , chính nghiệp , chính mệnh , chính tinh tiến , chính niệm , chính định .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.