Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正氣


正氣 chính khí
  1. Chí khí mạnh mẽ lớn lao của trời đất phú cho người.
  2. Khí khái chính trực. ★Tương phản: tà khí .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.