Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 76 欠 khiếm [12, 16] U+6B59
歙 hấp, thiệp
xi1, she4, xie2, xi4
  1. Hút vào, cùng một nghĩa với chữ hấp .
  2. Tên đất.
  3. Cùng nghĩa với chữ hấp .
  4. Cùng nghĩa với chữ .
  5. Một âm là thiệp. Tên đất.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.