Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
歌劇


歌劇 ca kịch
  1. Tuồng hát, trong đó diễn viên vừa diễn vừa hát.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.