|
Từ điển Hán Việt
欣
Bộ 76 欠 khiếm [4, 8] U+6B23 欣 hân xin1- (Động) Mừng, hớn hở. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Mộc hân hân dĩ hướng vinh, tuyền quyên quyên nhi thủy lưu 木欣欣以向榮, 泉涓涓而始流 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Cây hớn hở hướng đến màu tươi, suối êm đềm bắt đầu trôi chảỵ.
- (Danh) Họ Hân.
|
|
|
|
|