Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [15, 19] U+6AE5
櫥 trù
橱 chu2
  1. (Danh) Hòm chứa, tủ, chạn. Cũng gọi là trù tử , trù nhi . ◎Như: oản trù tủ chén, y trù tủ áo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.