Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [15, 19] U+6ADF
櫟 lịch, lao
栎 li4, lao2, yue4
  1. Cây lịch.
  2. Một thứ như lan can.
  3. Một âm là lao. Nạo, cạo sồn sột.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.