Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [14, 18] U+6AB8
檸 nịnh, ninh
柠 ning2
  1. (Danh) Nịnh mông một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy nước chanh.
  2. (Danh) Nịnh đầu đầu ngoàm, đầu mộng.
  3. § Còn đọc là ninh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.