Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
模糊


模糊 mô hồ
  1. Không rõ ràng. Cũng viết là .
  2. ☆Tương tự: mê hồ , hàm hồ , hàm hỗn , ẩn hối .
  3. ★Tương phản: minh xác , minh tích , phân minh , tinh xác , thanh tích , thanh tỉnh , thanh sở , hiểu sướng , tiên minh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.