|
Từ điển Hán Việt
模糊
模糊 mô hồ- Không rõ ràng. Cũng viết là 糢糊.
- ☆Tương tự: mê hồ 迷糊, hàm hồ 含糊, hàm hỗn 含混, ẩn hối 隱晦.
- ★Tương phản: minh xác 明確, minh tích 明晰, phân minh 分明, tinh xác 精確, thanh tích 清晰, thanh tỉnh 清醒, thanh sở 清楚, hiểu sướng 曉暢, tiên minh 鮮明.
|
|
|
|
|