|
Từ điển Hán Việt
楞
Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+695E 楞 lăng leng2, leng4- Cùng nghĩa với chữ lăng 稜.
- Lăng-nghiêm 楞嚴, Lăng-già 楞伽 kinh Lăng-nghiêm, kinh Lăng-già, hai bộ kinh nghĩa lí rất cao thâm trong nhà Phật. Kinh Lăng-nghiêm gọi đủ là Thủ-lăng-nghiêm tam-muội kinh 首楞嚴三昧經. Kinh Lăng-già gọi đủ là Nhập-lăng-già kinh 入楞伽經.
|
|
|
|
|