|
Từ điển Hán Việt
楔
Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6954 楔 tiết xie1, xie4- Cái bạo cửa, cái ngạch cửa.
- Lấy vật này kéo vật kia ra gọi là tiết. ◎Như: các tiểu thuyết mở đầu thường nói là tiết tử 楔子 là do nghĩa đó.
- Chống đỡ.
- Cái nêm, một cái đồ giúp thêm sức mạnh trong môn trọng học, trên bằng phẳng mà dầy, dưới dẹt mà nhọn, để cho dễ phá vỡ đuợc mọi vật.
|
|
|
|
|