Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
椰子


椰子 gia tử
  1. (Thực) Cây dừa.
  2. Trái dừa cũng gọi là gia tử .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.