|
Từ điển Hán Việt
椰
Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6930 椰 da ye2, ye1- (Danh) Cây dừa. Cũng gọi là da tử 椰子. ◇Tây du kí 西遊記: Quảng thiết trân tu bách vị, mãn châm da dịch đào tương, dữ chúng ẩm yến đa thì 廣設珍饈百味, 滿斟椰液萄漿, 與眾飲宴多時 (Đệ tam hồi) Bày ra trăm món ngon quý, rót đầy nước dừa rượu nho, cùng mọi người yến tiệc tưng bừng.
|
椰子 gia tử
|
|
|
|