|
Từ điển Hán Việt
棉
Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68C9 棉 miên mian2- (Danh) Cây bông. ◎Như: thứ mọc như cỏ gọi là thảo miên 草棉 quả to như quả đào, chín thì nứt sợi bông ra, người ta dùng guồng kéo ra, xe làm sợi để dệt vải, thứ như thân cây gọi là mộc miên 木棉 cao bảy tám trượng, mùa xuân nở hoa kết quả, trong quả có bông, dùng làm chăn đệm được.
|
|
|
|
|