|
Từ điển Hán Việt
棄
Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68C4 棄 khí 弃 qi4- (Động) Quên, bỏ. ◎Như: nhân khí ngã thủ 人棄我取 người bỏ ta lấy, thóa khí nhất thiết 唾棄一切 vứt bỏ hết thẩy. ◇Tô Thức 蘇軾: Khí xa mã, hủy quan phục 棄車馬, 毀冠服 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
|
屏棄 bính khí 播棄 bá khí
|
|
|
|