|
Từ điển Hán Việt
梗
Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+6897 梗 ngạnh geng3- (Danh) Cây cỏ có gai.
- (Danh) Cành cây, cọng, cuống. ◎Như: hoa ngạnh 花梗 cuống hoa, thái ngạnh 菜梗 cọng rau, bình ngạnh 萍梗 cánh bèo (nghĩa bóng: chỉ người bị trôi giạt).
- (Danh) Bệnh tật, đau đớn. ◇Thi Kinh 詩經: Chí kim vi ngạnh 至今爲梗 (Đại nhã 大雅, Tang nhu 桑柔) Đến nay chịu đau bệnh.
- (Động) Cây cỏ đâm vào người.
- (Động) Cản trở, làm nghẽn. ◎Như: ngạnh tắc 梗塞 tắc nghẽn (đường sá), tác ngạnh 作梗 ngăn trở. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Âm hao toại ngạnh 音耗遂梗 (Trần Vân Thê 陳雲棲) Tin tức bị ngăn trở.
- (Động) Nghển, vươn. ◎Như: ngạnh trước bột tử 梗著脖子 nghển cổ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phượng Thư thính liễu, bả đầu nhất ngạnh 鳳姐聽了, 把頭一梗 (Đệ nhị thập tam hồi) Phượng Thư nghe thế, ngẩng đầu lên.
- (Tính) Ngang ngạnh, bướng. ◎Như: ngoan ngạnh 頑梗 bướng bỉnh.
- (Tính) Ngay thẳng. ◎Như: ngạnh trực 梗直 ngay thẳng, phong cốt ngạnh chánh 風骨梗正 cốt cách ngay thẳng.
- (Tính) Sơ lược, đại khái. ◎Như: ngạnh khái 梗概 sơ lược.
|
|
|
|
|