|
Từ điển Hán Việt
梓
Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+6893 梓 tử zi3- (Danh) Cây tử, dùng để đóng đàn.
- (Danh) Đồ dùng làm bằng gỗ. ◎Như: tử cung 梓宮 cỗ áo quan của vua thiên tử.
- (Danh) Quê cha đất tổ. Chỗ làng sinh ra mình gọi là tử lí 梓里 hay tang tử 桑梓.
- (Danh) Cây kiều 橋 cao mà ngửa lên, cây tử 梓 thấp mà cúi xuống, nên gọi cha con là kiều tử 橋梓. Cũng viết là 橋子 hay 喬梓.
- Họ Tử.
- (Động) Khắc chữ lên bản gỗ.
|
|
|
|
|