Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+6876
桶 dũng
tong3
  1. (Danh) Cái thùng gỗ hình tròn. ◎Như: thủy dũng thùng nước.
  2. (Danh) Lượng từ: thùng. ◎Như: lưỡng dũng khí du hai thùng dầu xăng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.