Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
根器


根器 căn khí
  1. Khí chất tự nhiên của người.
  2. Gia thế, xuất thân.
  3. Chỉ sinh thực khí đàn ông.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.