|
Từ điển Hán Việt
查
Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67E5 查 tra cha2, zha1- (Động) Tra xét. ◎Như: tường tra 詳查 tra xét minh bạch.
- (Động) Tìm tòi. ◎Như: tra tự điển 查字典, tra địa đồ 查地圖.
- (Danh) Cái bè lớn. Thông dụng chữ 槎. ◇Vương Gia 王嘉: Nghiêu đăng vị tam thập niên, hữu cự tra phù ư tây hải 堯登位三十年, 有巨查浮於西海 (Thập di kí 拾遺記, Đế Nghiêu 帝堯) Vua Nghiêu lên ngôi năm ba mươi, có bè lớn thả ở biển tây.
- (Danh) Quả tra, dùng làm thuốc tiêu, gọi là sơn tra 山查.
|
檢查 kiểm tra 調查 điều tra 催查 thôi tra
|
|
|
|