|
Từ điển Hán Việt
枷
Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67B7 枷 gia jia1- (Danh) Cái gông, cái cùm. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Lâm Xung tránh đích khởi lai, bị gia ngại liễu, khúc thân bất đắc 林沖掙的起來, 被枷礙了, 曲身不得 (Đệ bát hồi) Lâm Xung cố gượng dậy, bị vướng cùm, cúi mình không được.
- (Danh) Liên gia 連枷 cái neo dùng để đập lúa.
|
|
|
|
|