Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67B7
枷 gia
jia1
  1. (Danh) Cái gông, cái cùm. ◇Thủy hử truyện : Lâm Xung tránh đích khởi lai, bị gia ngại liễu, khúc thân bất đắc , , (Đệ bát hồi) Lâm Xung cố gượng dậy, bị vướng cùm, cúi mình không được.
  2. (Danh) Liên gia cái neo dùng để đập lúa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.