Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+6795 枕 chẩm, chấm zhen3, zhen4- Xương trong óc cá.
- Cái đòn sau xe.
- Cái gối. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Thuyền song thôi chẩm đáo thiên minh 船窗推枕到天明 (Quy Côn Sơn chu trung tác 歸崑山舟中作) Nằm ở cửa sổ thuyền trăn trở gối đến sáng.
- Một âm là chấm. Gối đầu.
- Tới, đến.
|