|
Từ điển Hán Việt
松
Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+677E 松 tùng 松, 鬆 song1- (Danh) Cây thông. ◎Như: xích tùng 赤松 thông đỏ, hắc tùng 黑松 thông đen, hải tùng 海松, ngũ tu tùng 五鬚松. § Ghi chú: Cây thông đến mùa lạnh vẫn xanh, nên mới ví nó với người có khí tiết hoặc người sống lâu. ◎Như: trinh tùng 貞松 người trinh tiết, kiều tùng 喬松 người thọ.
- (Danh) Họ Tùng.
|
白松 bạch tùng 白松油 bạch tùng du
|
|
|
|