Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+677E
松 tùng
松, 鬆 song1
  1. (Danh) Cây thông. ◎Như: xích tùng thông đỏ, hắc tùng thông đen, hải tùng , ngũ tu tùng . § Ghi chú: Cây thông đến mùa lạnh vẫn xanh, nên mới ví nó với người có khí tiết hoặc người sống lâu. ◎Như: trinh tùng người trinh tiết, kiều tùng người thọ.
  2. (Danh) Họ Tùng.

白松 bạch tùng
白松油 bạch tùng du


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.