|
Từ điển Hán Việt
杪
Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+676A 杪 diểu miao3- Cành nhỏ.
- Cuối. ◎Như: tuế diểu 歲杪 cuối năm, nguyệt diểu 月杪 cuối tháng.
- Ngọn cây, ngọn cành cây. ◇Nguyễn Du 阮攸: Viên đề thụ diểu 猿啼樹杪 (Tam Giang khẩu đường dạ bạc 三江口塘夜泊) Vượn hú trên ngọn cây.
|
|
|
|
|