|
Từ điển Hán Việt
束
Bộ 75 木 mộc [3, 7] U+675F 束 thúc, thú shu4- (Động) Buộc, bó lại. ◎Như: thúc thủ 束手 bó tay.
- (Danh) Lượng từ: gói, bó. ◎Như: thúc thỉ 束失 bó tên, thúc bạch 束帛 bó lụa, nhất thúc 一束 một thúc (mười cái nem buộc làm một gói). § Ghi chú: Đời xưa dùng nem làm quà biếu gọi là thúc tu 束脩. Vì thế, tục mới gọi món tiền lễ thầy học là thúc tu.
- Một âm là thú. (Động) Hạn chế. ◎Như: ước thú 約束 cùng hẹn ước hạn chế nhau, nay thường dùng về nghĩa cai quản coi sóc. ◎Như: ước thú bất nghiêm 約束不嚴 coi sóc không nghiêm (thầy dạy học trò không nghiêm).
|
拘束 câu thúc 結束 kết thúc 催束 thôi thúc
|
|
|
|