|
Từ điển Hán Việt
杞
Bộ 75 木 mộc [3, 7] U+675E 杞 kỉ qi3- (Danh) Cây kỉ. Kỉ có ba giống, một là cây kỉ liễu 杞柳, dùng làm môi làm thìa, hai là cây kỉ bạch 杞白, dùng làm áo quan, ba là cây cẩu kỉ 枸杞, dùng làm thuốc. Ta thường gọi tắt là kỉ tử 杞子. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thiên thôn vạn lạc sanh kinh kỉ 千村萬落生荊杞 (Binh xa hành 兵車行) Muôn vạn thôn xóm gai góc mọc đầy.
- (Danh) Tên nước cổ, thời nhà Chu.
|
|
|
|
|