|
Từ điển Hán Việt
材料
材料 tài liệu- Tư liệu lấy để dùng (cho việc nghiên cứu, tham khảo, biên soạn...), nguyên liệu dùng để chế tác.
- Người thích hợp với một công việc nào đó. ◎Như: tha chân thị tố giá hành đích tài liệu 他真是做這行的材料 anh ấy thật đúng là người thích hợp để làm việc này.
|
|
|
|
|