|
Từ điển Hán Việt
末
Bộ 75 木 mộc [1, 5] U+672B 末 mạt mo4- (Danh) Ngọn, đầu. ◎Như: mộc mạt 木末 ngọn cây, trượng mạt 杖末 đầu gậy.
- (Danh) Giai đoạn cuối. ◎Như: tuế mạt 歲末 cuối năm, nhị thập thế kỉ chi mạt 二十世紀之末 cuối thế kỉ hai mươi.
- (Danh) Sự vật không phải là căn bản, không trọng yếu. ◎Như: trục mạt 逐末 theo đuổi nghề mọn, đi buôn (vì ngày xưa trọng nghề làm ruộng mà khinh nghề đi buôn), xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ gốc theo ngọn.
- (Danh) Vật nhỏ, vụn. ◎Như: dược mạt 藥末 thuốc đã tán nhỏ, cứ mạt 鋸末 mạt cưa.
- (Danh) Vai tuồng đóng thầy đồ già gọi là mạt.
- (Danh) Họ Mạt.
- (Tính) Hết, cuối cùng. ◎Như: mạt niên 末年 năm cuối, mạt thế 末世 đời cuối, mạt lộ 末路 đường cùng.
- (Tính) Mỏn mọn, thấp, hẹp. ◎Như: mạt học 末學 kẻ học mỏn mọn này, mạt quan 末官 kẻ làm thấp hèn này (lời tự nhún mình).
- (Phó) Không. ◇Luận Ngữ 論語: Mạt do dã dĩ 末由也已 (Tử Hãn 子罕) Không sao theo nổi.
- (Phó) Mỏng, nhẹ. ◎Như: mạt giảm 末減 giảm nhẹ bớt đi.
- (Trợ) Cũng như ma 麼.
|
低末 đê mạt
|
|
|
|