Bộ 74 月 nguyệt [4, 8] U+670D 服 phục fu2, fu4, bi4- (Danh) Áo mặc. ◎Như: lễ phục 禮服 áo lễ, thường phục 常服 áo thường.
- (Danh) Áo tang. ◎Như: trảm thôi 斬衰, tư thôi 齊衰, đại công 大功, tiểu công 小功, ti ma 緦麻 gọi là ngũ phục 五服.
- (Danh) Đóng xe tứ mã, hai con ở hai bên đòn xe gọi là phục.
- (Danh) Cái ống tên.
- (Động) Mặc áo, đội. ◇Hán Thư 漢書: Chu Công phục thiên tử chi miện, nam diện nhi triều quần thần 周公服天子之冕, 南面而朝群臣 (Vương Mãng truyện 王莽傳) Chu Công đội mũ thiên tử, quay mặt về hướng nam hội họp các quan.
- (Động) Phục tòng. ◎Như: bội phục 佩服 vui lòng mà theo, không bao giờ quên. ◇Luận Ngữ 論語: Cử trực, thố chư uổng, tắc dân phục 舉直錯諸枉, 則民服 (Vi chính 為政) Đề cử người ngay thẳng, bỏ hết những người cong queo thì dân phục tùng.
- (Động) Làm việc. ◎Như: phục quan 服官 làm việc quan, phục điền 服田 làm ruộng.
- (Động) Uống. ◎Như: phục dược 服藥 uống thuốc.
- (Động) Quen. ◎Như: bất phục thủy thổ 不服水土 chẳng quen đất nước.
- (Động) Đeo.
- (Động) Nghĩ nhớ.
|