|
Từ điển Hán Việt
曜
Bộ 72 日 nhật [14, 18] U+66DC 曜 diệu yao4- (Danh) Bóng sáng mặt trời. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Nhật tinh ẩn diệu, san nhạc tiềm hình 日星隱曜, 山岳潛形 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Mặt trời ẩn bóng, núi non tàng hình.
- (Danh) Mặt trời, mặt trăng, sao đều gọi là diệu. ◎Như: lưỡng diệu 兩曜 mặt trời và mặt trăng.
|
|
|
|
|