|
Từ điển Hán Việt
曉
Bộ 72 日 nhật [12, 16] U+66C9 曉 hiểu 晓 xiao3- (Danh) Sớm. ◎Như: phá hiểu 破曉 lúc mới tờ mờ sáng.
- (Động) Biết, rõ, hiểu rõ. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Vị năng tận minh, minh chủ bất hiểu (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Chưa được bày tỏ hết lẽ, minh chủ không hiểu rõ.
- (Động) Bảo cho biết. ◎Như: hiểu thị 曉示 bảo cho đều biết rõ.
|
破曉 phá hiểu 諳曉 am hiểu
|
|
|
|