Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 72 日 nhật [8, 12] U+6691
暑 thử
shu3
  1. (Danh) Nắng, khí nóng. ◇Nguyễn Du : Tàn thử vị tiêu dung (Hà Nam đạo trung khốc thử ) Khí nóng tàn vẫn chưa tan hết.

蒸暑 chưng thử
中暑 trúng thử
大暑 đại thử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.